Có 2 kết quả:

宣扬 tuyên dương宣揚 tuyên dương

1/2

tuyên dương

giản thể

Từ điển phổ thông

tuyên dương, biểu dương

tuyên dương

phồn thể

Từ điển phổ thông

tuyên dương, biểu dương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm cho rõ ra — Khen ngợi.