Có 2 kết quả:
宣扬 tuyên dương • 宣揚 tuyên dương
giản thể
Từ điển phổ thông
tuyên dương, biểu dương
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tuyên dương, biểu dương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm cho rõ ra — Khen ngợi.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0